|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22517 |
---|
008 | 050427s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0425146707 |
---|
020 | |a1568951264 |
---|
039 | |a20050427000000|bhangctt|y20050427000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a823.914|220|bHIG |
---|
090 | |a823.914|bHIG |
---|
100 | 1 |aHiggins, Jack,|d1929- |
---|
245 | 10|aSheba /|cJack Higgins. |
---|
250 | |aSoftcover large print ed. |
---|
260 | |aNew York :|bBerkley Books,|c1995. |
---|
300 | |a257 p. : ; |c19 cm. |
---|
440 | 0|aWheeler large print book series |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTruyện khoa học viễn tưởng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện khoa học viễn tưởng |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
655 | |aWar stories.|2gsafd |
---|
655 | |aAdventure stories.|2gsafd |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010302 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào