DDC
| 745.2 |
Tác giả CN
| 강, 현주 |
Nhan đề
| 한국의 디자인 : 산업ã문화ã역사 = Design in Korea : industry, culture and history / 강현주...[등저]. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :시지락,2005 |
Mô tả vật lý
| 259, [29]p. :색채삽도 ;25cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật-Thiết kế-Đồ họa-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Thiết kế. |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Đồ họa |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039170 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22523 |
---|
008 | 090318s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |8990806143 |
---|
035 | |a1456414577 |
---|
039 | |a20241202132645|bidtocn|c20090318000000|dhangctt|y20090318000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a745.2|bDES |
---|
090 | |a745.2|bDES |
---|
100 | 0 |a강, 현주 |
---|
245 | 10|a한국의 디자인 :|b산업ã문화ã역사 = Design in Korea : industry, culture and history /|c 강현주...[등저]. |
---|
260 | |a서울 :|b시지락,|c2005 |
---|
300 | |a259, [29]p. :|b색채삽도 ;|c25cm |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xThiết kế|xĐồ họa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThiết kế. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật công nghiệp |
---|
653 | 0 |aĐồ họa |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039170 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039170
|
K. NN Hàn Quốc
|
745.2 DES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào