• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 392.36 KIO
    Nhan đề: 한국의 부엌 /

DDC 392.36
Tác giả CN 김, 광언.
Nhan đề 한국의 부엌 / 김광언 글.그림.
Thông tin xuất bản 서울 :대원사,1997.
Mô tả vật lý 143 p. :색채삽도 ;21 cm
Thuật ngữ chủ đề Kitchen utensils-Korea-History.
Thuật ngữ chủ đề Kitchens-Korea-History.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa-Phong tục-Hàn Quốc-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Korea-Social life and customs.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Cuộc sống xã hội.
Từ khóa tự do Văn hóa Hàn Quốc
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039172
000 00000cam a2200000 a 4500
00113670
0021
00422525
008090318s1997 ko| kor
0091 0
020|a8936901958
035|a1456408736
039|a20241130111012|bidtocn|c20090318000000|dhangctt|y20090318000000|zanhpt
0410 |akor
044|ako
08204|a392.36|bKIO
090|a392.36|bKIO
1000 |a김, 광언.
24510|a한국의 부엌 /|c김광언 글.그림.
260|a서울 :|b대원사,|c1997.
300|a143 p. :|b색채삽도 ;|c21 cm
65010|aKitchen utensils|zKorea|xHistory.
65010|aKitchens|zKorea|xHistory.
65017|aVăn hóa|xPhong tục|zHàn Quốc|2TVĐHHN
651|aKorea|xSocial life and customs.
6530 |aPhong tục.
6530 |aCuộc sống xã hội.
6530 |aVăn hóa Hàn Quốc
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039172
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039172 K. NN Hàn Quốc 392.36 KIO Sách 1