|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13675 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22533 |
---|
008 | 050420s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821333119 |
---|
035 | |a1456375766 |
---|
035 | ##|a1083167615 |
---|
039 | |a20241129162245|bidtocn|c20050420000000|dhangctt|y20050420000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.91724|220|bNHU |
---|
090 | |a370.91724|bNHU |
---|
245 | 00|aNhững ưu tiên và chiến lược cho giáo dục :|bnghiên cứu của ngân hàng Thế giới. |
---|
260 | |a[Hà Nội] :|bNgân hàng Thế giới,|c1995 |
---|
300 | |a197 tr. ;|c22 cm |
---|
500 | |aỨng dụng thực tiễn |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 157-173). |
---|
650 | 00|aEducation|zDeveloping countries. |
---|
650 | 00|aEducation and state|zDeveloping countries. |
---|
650 | 00|aEducational equalization|zDeveloping countries. |
---|
650 | 07|aPhát triển kinh tế|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aEducation|zDeveloping countries|xFinance. |
---|
650 | 10|aEconomic development|xEffect of education on. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xChiến lược phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aHiệu quả. |
---|
710 | 2 |aWorld Bank. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000021047 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021047
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.91724 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào