|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22535 |
---|
008 | 050420s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070361703 |
---|
035 | |a34669385 |
---|
035 | ##|a34669385 |
---|
039 | |a20241125201335|bidtocn|c20050420000000|dhangctt|y20050420000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a500.2|bKRA |
---|
090 | |a500.2|bKRA |
---|
100 | 1 |aKrauskopf, Konrad Bates,|d1910- |
---|
245 | 14|aThe physical universe /|cKonrad B. Krauskopf, Arthur Beiser. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1997. |
---|
300 | |axiv, 626, A-40 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aChemistry|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aAstronomy|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aEarth Sciences|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aPhysics|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aKhoa học trái đất|xVũ trụ|xVật lí|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất. |
---|
653 | 0 |aVật lý. |
---|
653 | 0 |aHoá học. |
---|
653 | 0 |aVũ trụ học. |
---|
700 | 1 |aBeiser, Arthur. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000016245, 000027529 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067547
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
500.2 KRA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|