• Sách
  • 500.2 KRA
    The physical universe /

DDC 500.2
Tác giả CN Krauskopf, Konrad Bates,
Nhan đề The physical universe / Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản New York : McGraw-Hill, 1997.
Mô tả vật lý xiv, 626, A-40 p. : ill. (some col.), col. maps ; 26 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Chemistry-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Astronomy-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Earth Sciences-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Physics-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Khoa học trái đất-Vũ trụ-Vật lí-Nghiên cứu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Khoa học trái đất.
Từ khóa tự do Vật lý.
Từ khóa tự do Hoá học.
Từ khóa tự do Vũ trụ học.
Tác giả(bs) CN Beiser, Arthur.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000016245, 000027529
000 00000cam a2200000 a 4500
00113677
0021
00422535
008050420s1997 nyu eng
0091 0
020|a0070361703
035|a34669385
035##|a34669385
039|a20241125201335|bidtocn|c20050420000000|dhangctt|y20050420000000|zmaipt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a500.2|bKRA
090|a500.2|bKRA
1001 |aKrauskopf, Konrad Bates,|d1910-
24514|aThe physical universe /|cKonrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.
250|a8th ed.
260|aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1997.
300|axiv, 626, A-40 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c26 cm.
500|aIncludes index.
65010|aChemistry|xStudy and teaching
65010|aAstronomy|xStudy and teaching
65010|aEarth Sciences|xStudy and teaching
65010|aPhysics|xStudy and teaching
65017|aKhoa học trái đất|xVũ trụ|xVật lí|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |aKhoa học trái đất.
6530 |aVật lý.
6530 |aHoá học.
6530 |aVũ trụ học.
7001 |aBeiser, Arthur.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000016245, 000027529
890|a2|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067547 TK_Tiếng Anh-AN 500.2 KRA Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào