|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1424 |
---|
008 | 100301s2008 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415062 |
---|
039 | |a20241202115715|bidtocn|c20100301000000|dhueltt|y20100301000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a808.5|bWIS |
---|
090 | |a808.5|bWIS |
---|
100 | 1 |aรัชเขต วิสเพ็ญ. |
---|
245 | 10|aพูดอย่างเซียน/|cรัชเขต วิสเพ็ญ. |
---|
260 | |aBangkok :|bบุ๊คแบงค์ ,|c2008. |
---|
300 | |a169tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042252, 000042255-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042252
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.5 WIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042255
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.5 WIS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042256
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.5 WIS
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào