DDC
| 891.71 |
Tác giả CN
| Puskin, A S. |
Nhan đề
| Thơ trữ tình / A. S. Puskin ; Xuân Diệu...dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Văn học ,1999. |
Mô tả vật lý
| 81 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Thơ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga. |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Xuân, Diệu, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000021044 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13689 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22549 |
---|
008 | 050420s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415025 |
---|
035 | ##|a1083190803 |
---|
039 | |a20241202151758|bidtocn|c20050420000000|dhangctt|y20050420000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.71|bPUS |
---|
090 | |a891.71|bPUS |
---|
100 | 1 |aPuskin, A S. |
---|
245 | 10|aThơ trữ tình /|cA. S. Puskin ; Xuân Diệu...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|b Nxb.Văn học ,|c1999. |
---|
300 | |a81 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
700 | 0 |aXuân, Diệu,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000021044 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000021044
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.71 PUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào