|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1428 |
---|
008 | 031218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415408 |
---|
035 | ##|a221825340 |
---|
039 | |a20241130103316|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bNGL |
---|
090 | |a895.922|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lân. |
---|
245 | 10|aTôi yêu tiếng Việt /|cNguyễn Lân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1995. |
---|
300 | |a167tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChữ quốc ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ quốc ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013619 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào