• Sách
  • 895.715 WAT
    노작문학상 수상작품집 /

DDC 895.715
Tác giả TT 노작문학상운영위원회 엮음.
Nhan đề dịch Water nojak literature collection
Nhan đề 노작문학상 수상작품집 / 노작문학상운영위원회 엮음.
Thông tin xuất bản 서울 : 동학사, 2002.
Mô tả vật lý 160 p. ; 21cm.
Phụ chú 듀이십진분류법.
Phụ chú 한국십진분류법.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Thơ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc
Tác giả(bs) TT Steering Committee nojak literature.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000039487
000 00000cam a2200000 a 4500
00113701
0021
00422563
005201812191457
008090318s2002 ko| kor
0091 0
020|a8971907479
035|a1456376639
039|a20241201162335|bidtocn|c20181219145751|dmaipt|y20090318000000|zdonglv
0410 |akor
044|ako
08204|a895.715|bWAT
090|a895.715|bWAT
1100 |a노작문학상운영위원회 엮음.
242|aWater nojak literature collection|yeng
24510|a노작문학상 수상작품집 /|c노작문학상운영위원회 엮음.
260|a서울 :|b동학사,|c2002.
300|a160 p. ;|c21cm.
500|a듀이십진분류법.
500|a한국십진분류법.
65017|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Hàn Quốc
7100 |aSteering Committee nojak literature.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000039487
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào