DDC
| 909.09821 |
Nhan đề
| Western civilization : Ideas, politics & society. Volume I, To 1789 / Marvin perry, Myrna Chase, James R Jacob,...[et al] |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin, 1996 |
Mô tả vật lý
| 2 v, 457p : ill (some col.), maps ; 24 cm. |
Phụ chú
| "Abridged version of Western civilization : ideas, politics, and society, fifth edition"--Pref. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn minh phương Tây-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Civilization, Western-History. |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử phương tây. |
Từ khóa tự do
| Văn minh phương Tây |
Tác giả(bs) CN
| Chase, Myrna |
Tác giả(bs) CN
| Jacob, James R. |
Tác giả(bs) CN
| Jocob, Margaret. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000016192, 000024462 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22568 |
---|
005 | 202106221422 |
---|
008 | 050422s1996 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395750431 |
---|
035 | |a1456367125 |
---|
035 | ##|a1083192696 |
---|
039 | |a20241208222348|bidtocn|c20210622142245|danhpt|y20050422000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a909.09821|bWES |
---|
090 | |a909.09821|bWES |
---|
245 | 10|aWestern civilization : Ideas, politics & society. |nVolume I, |pTo 1789 / |cMarvin perry, Myrna Chase, James R Jacob,...[et al] |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1996 |
---|
300 | |a2 v, 457p :|bill (some col.), maps ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"Abridged version of Western civilization : ideas, politics, and society, fifth edition"--Pref. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
505 | 0 |av. 1. To 1789 -- v. 2. From the 1400s. |
---|
650 | 07|aVăn minh phương Tây|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCivilization, Western|xHistory. |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aLịch sử phương tây. |
---|
653 | 0 |aVăn minh phương Tây |
---|
700 | 1 |aChase, Myrna |
---|
700 | 1 |aJacob, James R. |
---|
700 | 1 |aJocob, Margaret. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000016192, 000024462 |
---|
890 | |a2|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000024462
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
909.09821 WES
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|