|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22577 |
---|
005 | 201812191619 |
---|
008 | 090611s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404680 |
---|
039 | |a20241202171748|bidtocn|c20181219161942|dmaipt|y20090611000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
110 | 0 |a국제교육진흥원. |
---|
242 | |aKorean Conversation 1- 3|yeng |
---|
245 | 10|a한국어 회화 1- 3 /|c국제교육진흥원. |
---|
260 | |a서울시 :|b국제교육진흥원,|c2003 |
---|
300 | |a164 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xHội thoại|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKorean Conversation. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aHội thoại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
710 | |aInternational Education Agency. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000038708-9, 000038713 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038708
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038709
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000038713
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào