- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 160.071 LÊT
Nhan đề: Giáo trình Lôgíc học /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22580 |
---|
008 | 090611s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392774 |
---|
039 | |a20241129104220|bidtocn|c20090611000000|dhangctt|y20090611000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a160.071|bLÊT |
---|
090 | |a160.071|bLÊT |
---|
100 | 0 |aLê, Doãn Tá. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lôgíc học /|cLê Doãn Tá, Tô Huy Hợp, Vũ Trọng Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aLôgíc học|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLôgíc học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aTô, Huy Hợp. |
---|
700 | 0 |aVũ, Trọng Dung. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040990 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040990
|
K. Giáo dục Chính trị
|
160.071 LÊT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|