|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22581 |
---|
005 | 202105200857 |
---|
008 | 050511s1996 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0134406788 |
---|
035 | |a32051225 |
---|
035 | |a32051225 |
---|
035 | ##|a32051225 |
---|
039 | |a20241209113741|bidtocn|c20241209104128|didtocn|y20050511000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a781.660973|222|bSZA |
---|
100 | 1 |aSzatmary, David P.|d1951- |
---|
245 | 00|aRockin in time :|ba social history of rock-and-roll /|cDavid P. Szatmary. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1996 |
---|
300 | |axvi, 320 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 298-315) and index. |
---|
650 | 10|aRock music|zUnited States|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xNhạc Rock|xLịch sử và phê bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aNhạc Rock |
---|
653 | 0 |aLịch sử và phê bình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000020729, 000020732 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020729
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
781.660973 SZA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000020732
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
781.660973 SZA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào