|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1431 |
---|
005 | 202108301520 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411095 |
---|
035 | ##|a1083196930 |
---|
039 | |a20241202151833|bidtocn|c20210830152015|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRV |
---|
090 | |a306.09597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa học đại cương và cơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c1996. |
---|
300 | |a627 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aVăn hoá học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc gia Hà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000013750, 000083898-9 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115511 |
---|
890 | |a4|b114|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013750
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083898
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000083899
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRV
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000115511
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 TRV
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào