|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1373 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1432 |
---|
005 | 201912101605 |
---|
008 | 031218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414689 |
---|
035 | ##|a1083191612 |
---|
039 | |a20241130163021|bidtocn|c20191210160531|dtult|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
090 | |a495.9223|bTUD |
---|
110 | |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
---|
245 | 10|aTừ điển từ láy tiếng Việt /|cHoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995. |
---|
300 | |a607tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ láy|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ láy. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014867 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115299 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014867
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115299
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào