|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22612 |
---|
005 | 202109221055 |
---|
008 | 050512s2004 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a074325547X |
---|
035 | |a54927217 |
---|
035 | ##|a54927217 |
---|
039 | |a20241209104645|bidtocn|c20210922105541|danhpt|y20050512000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a956.704431|222|bWOO |
---|
090 | |a956.704431|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoodward, Bob. |
---|
245 | 10|aPlan of attack /|cBob Woodward. |
---|
260 | |aNew York :|bSimon & Schuster,|c2004 |
---|
300 | |axi, 467 :|bill., map ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
600 | |aBush, George W.|q(George Walker),|d1946-|vInterviews. |
---|
650 | 10|aIraq War, 2003|xCauses. |
---|
650 | 17|aChiến tranh|zIrắc|zTrung Đông|2TVĐHHN |
---|
651 | |aIrắc. |
---|
651 | |aUnited States|xForeign relations|y2001- |
---|
651 | |aUnited States|xOfficials and employees|vInterviews. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh Irắc |
---|
653 | 0 |aChiến tranh Trung Đông |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021180 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021180
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
956.704431 WOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|