|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22615 |
---|
008 | 090611s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090611000000|bhangctt|y20090611000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bKIH |
---|
090 | |a495.73|bKIH |
---|
100 | 0 |a김, 광해. |
---|
245 | 10|a비슷한말 반대말 사전 = Korean synonyms & antonyms /|c김광해. |
---|
260 | |a서울시 :|b도서출판 낱말,|c2000 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xCú pháp|xNgữ âm|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển đồng nghĩa. |
---|
653 | 0 |aTừ điển trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aKorean antonyms. |
---|
653 | 0 |aKorean synonyms. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aKim, Kwang He. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040287, 000040344 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040287
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 KIH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040344
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 KIH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào