• Sách
  • 495.73 KIH
    비슷한말 반대말 사전 = Korean synonyms & antonyms /

DDC 495.73
Tác giả CN 김, 광해.
Nhan đề 비슷한말 반대말 사전 = Korean synonyms & antonyms / 김광해.
Thông tin xuất bản 서울시 : 도서출판 낱말, 2000
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Cú pháp-Ngữ âm-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ đồng nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ trái nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ điển đồng nghĩa.
Từ khóa tự do Từ điển trái nghĩa
Từ khóa tự do Korean antonyms.
Từ khóa tự do Korean synonyms.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Kim, Kwang He.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040287, 000040344
000 00000cam a2200000 a 4500
00113744
0021
00422615
008090611s2000 ko| kor
0091 0
039|a20090611000000|bhangctt|y20090611000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|bKIH
090|a495.73|bKIH
1000 |a김, 광해.
24510|a비슷한말 반대말 사전 = Korean synonyms & antonyms /|c김광해.
260|a서울시 :|b도서출판 낱말,|c2000
65017|aTiếng Hàn Quốc|xCú pháp|xNgữ âm|2TVĐHHN
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTừ điển đồng nghĩa.
6530 |aTừ điển trái nghĩa
6530 |aKorean antonyms.
6530 |aKorean synonyms.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aKim, Kwang He.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040287, 000040344
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040287 K. NN Hàn Quốc 495.73 KIH Sách 1
2 000040344 K. NN Hàn Quốc 495.73 KIH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào