|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22617 |
---|
008 | 090612s2009 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415479 |
---|
039 | |a20241202170955|bidtocn|c20090612000000|dhangctt|y20090612000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.781|bLEA |
---|
090 | |a495.781|bLEA |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Lan Anh. |
---|
245 | 10|aSo sánh từ láy tiếng Việt và tiếng Hàn :|bhình thức và phương thức cấu tạo /|cLê Thị Lan Anh, Nguyễn Phương Dung. |
---|
260 | |aHà nội ;, |c2009 |
---|
300 | |a46tr. ;|c30cm |
---|
500 | |aKhoá luận tốt nghiệp. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ láy|xTiếng Việt|xSo sánh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ láy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041044 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041044
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.781 LEA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào