DDC
| 382.026597 |
Nhan đề
| Tìm hiểu những qui định về hoạt động xuất nhập khẩu = Regulations of export and import operations. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1994. |
Mô tả vật lý
| 502tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất khẩu-Qui định |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhập khẩu-Qui định-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Qui định. |
Từ khóa tự do
| Nhập khẩu. |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1436 |
---|
005 | 202004091441 |
---|
008 | 031218s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414445 |
---|
035 | ##|a1083167221 |
---|
039 | |a20241202135329|bidtocn|c20200409144119|dtult|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.026597|bTIM |
---|
090 | |a382.026597|bTIM |
---|
245 | 10|aTìm hiểu những qui định về hoạt động xuất nhập khẩu =|bRegulations of export and import operations. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1994. |
---|
300 | |a502tr. ;|c21cm. |
---|
650 | |aXuất khẩu|xQui định |
---|
650 | 17|aNhập khẩu|xQui định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQui định. |
---|
653 | 0 |aNhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào