|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22657 |
---|
005 | 202106181058 |
---|
008 | 050427s1943 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0460873067 |
---|
035 | |a1456365222 |
---|
035 | ##|a541194112 |
---|
039 | |a20241209120002|bidtocn|c20210618105858|danhpt|y20050427000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a823|bWEL |
---|
100 | 1 |aWells, H. G,|d1866-1946. |
---|
245 | 10|aAnn Veronica /|cH. G. Wells , Sylvia Hardy. |
---|
260 | |aLondon :|bDent,|c1943 |
---|
300 | |axlv,279 p. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aThe Everyman library |
---|
650 | 00|aEngland fiction |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aHardy, Sylvia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008135 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008135
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823 WEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|