DDC
| 781.17 |
Tác giả CN
| Ferris, Jean. |
Nhan đề
| Music : the art of listening / Jean Ferris. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Dubuque, IA : Wm. C. Brown, 1991. |
Mô tả vật lý
| xxii, 419 p., [16] p. of plates : ill. (some col.) ; 24 cm. + Instructor s manual (233 p.) + 2 sound cassettes (analog) |
Thuật ngữ chủ đề
| Music appreciation. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Đánh giá-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Đánh giá âm nhạc. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22662 |
---|
008 | 050427s1991 iau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0697106543 |
---|
020 | |a0697106594 (instructor s manual) |
---|
020 | |a0697124436 (cover) |
---|
039 | |a20050427000000|bhangctt|y20050427000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aiau |
---|
082 | 04|a781.17|bFER |
---|
090 | |a781.17|bFER |
---|
100 | 1 |aFerris, Jean. |
---|
245 | 10|aMusic :|bthe art of listening /|cJean Ferris. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aDubuque, IA :|bWm. C. Brown,|c1991. |
---|
300 | |axxii, 419 p., [16] p. of plates :|bill. (some col.) ;|c24 cm. +|eInstructor s manual (233 p.) + 2 sound cassettes (analog) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 398) and index. |
---|
650 | 00|aMusic appreciation. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xĐánh giá|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aĐánh giá âm nhạc. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào