|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22674 |
---|
008 | 110308s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375647 |
---|
035 | ##|a1083192485 |
---|
039 | |a20241130162136|bidtocn|c20110308000000|dhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bPAR |
---|
090 | |a895.735|bPAR |
---|
100 | 0 |a박, 민규. |
---|
245 | 10|a카스테라 : 박민규 소설 /|c박민규 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b문학동네,|c2005. |
---|
300 | |a334 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000046462, 000047263, 000047270 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046462
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.735 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000047263
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.735 PAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000047270
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.735 PAR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào