DDC
| 495.75 |
Tác giả CN
| 최, 규수 . |
Nhan đề
| 한국어 통사론 입문 / 최규수 . |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 박이정,2009. |
Mô tả vật lý
| 380 p. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000046314, 000046369, 000046382 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046381 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22685 |
---|
008 | 110308s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417241 |
---|
035 | ##|a1083189502 |
---|
039 | |a20241129172410|bidtocn|c20110308000000|dhangctt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bCHO |
---|
090 | |a495.75|bCHO |
---|
100 | 0 |a최, 규수 . |
---|
245 | 10|a한국어 통사론 입문 /|c최규수 . |
---|
260 | |a서울 :|b 박이정,|c2009. |
---|
300 | |a380 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000046314, 000046369, 000046382 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046381 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046314
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000046369
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000046382
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 CHO
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
000046381
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.75 CHO
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào