|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22693 |
---|
005 | 202009071601 |
---|
008 | 110308s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955914825 |
---|
035 | ##|a1083196589 |
---|
039 | |a20200907160110|btult|c20200907155906|dtult|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a624.18|bGEO |
---|
245 | 10|a알기쉬운 건설시공학 /|c남기천, 강인성, 류명찬, 유광호, 이광렬, 김문모, 최준성, 윤영철 共著. |
---|
260 | |a서울 :|b한솔아카데미,|c2010. |
---|
300 | |a664 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aXây dựng|xKĩ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | |aKết cấu xây dựng. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật xây dựng. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000056222, 000056240 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056222
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
624.18 GEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000056240
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
624.18 GEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|