- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 415 HEI
Nhan đề: World Lexicon of grammaticalization /
LCC
| P299.G73 |
DDC
| 415 |
Tác giả CN
| Heine, Bernd, |
Nhan đề
| World Lexicon of grammaticalization / Bernd Heine, Tania Kuteva. |
Thông tin xuất bản
| New York, N.Y., USA. :Cambridge University Press,2002 |
Mô tả vật lý
| xii, 387 p. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Grammar, Comparative and general-Grammaticalization-Dictionaries |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Ngữ pháp-Từ điển-TVDDHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Kuteva, Tania, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000006195 |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/description/cam021/2001025454.html |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/toc/cam024/2001025454.html |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 139 |
---|
005 | 202104051648 |
---|
008 | 031210s2002 nyu |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521005973 (pb.) |
---|
035 | |a46359571 |
---|
035 | ##|a46359571 |
---|
039 | |a20241209105730|bidtocn|c20210405164820|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ang |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aP299.G73|bH455 2002 |
---|
082 | 04|a415|221|bHEI |
---|
100 | 1 |aHeine, Bernd,|d1939- |
---|
245 | 10|aWorld Lexicon of grammaticalization /|cBernd Heine, Tania Kuteva. |
---|
260 | |aNew York, N.Y., USA. :|bCambridge University Press,|c2002 |
---|
300 | |axii, 387 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 351-387). |
---|
650 | 10|aGrammar, Comparative and general|xGrammaticalization|vDictionaries |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgữ pháp|vTừ điển|2TVDDHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 1 |aKuteva, Tania,|d1958- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006195 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam021/2001025454.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam024/2001025454.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006195
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
415 HEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|