|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22699 |
---|
008 | 110309s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110309000000|bhangctt|y20110309000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a363.12|bJIN |
---|
090 | |a363.12|bJIN |
---|
100 | 0 |a진, 영광. |
---|
245 | 10|a(사례중심) 교통사고 처리 도우미 /|c진영광 저. |
---|
260 | |a서울 :|b예스폼,|c2009. |
---|
300 | |a368 p. : 양식 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aGiao thông vận tải|xAn toàn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao thông. |
---|
653 | 0 |aGiao thông vận tải. |
---|
653 | 0 |aAn toàn giao thông. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000042683, 000043496 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042683
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
363.12 JIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043496
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
363.12 JIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào