|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22712 |
---|
005 | 202205241449 |
---|
008 | 220524s1983 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2020085208 |
---|
035 | |a1456410273 |
---|
035 | ##|a1083190054 |
---|
039 | |a20241129132002|bidtocn|c20220524144903|dhuongnt|y20050428000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a944|bZEL |
---|
090 | |a944|bZEL |
---|
100 | 1 |aZeldin, Theodore|d1933- |
---|
245 | 14|aLes Franỗais /|cTheodore Zeldin. |
---|
260 | |aParis, Ed. du Seuil ,|c1983. |
---|
300 | |a522 p -ill., couv.:|bill. en coul ,4c18 cm |
---|
650 | 00|aCaractốre national franỗais. |
---|
650 | 10|aFranỗais|xAttitudes |
---|
650 | 17|aLịch sử|xCon người|zPháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNước Pháp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Pháp |
---|
653 | 0 |aNgười Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000020583 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000074104 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020583
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
944 ZEL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000074104
|
K. NN Pháp
|
|
944 ZEL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào