DDC
| 294.34 |
Tác giả CN
| 법, 정. |
Nhan đề
| 일기일회 / 법정. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 문학의숲, 2009. |
Mô tả vật lý
| 389 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học-Phật giáo-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Triết học. |
Từ khóa tự do
| Phật giáo. |
Từ khóa tự do
| 법문집 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000049439 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049460 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22713 |
---|
008 | 110311s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194607 |
---|
039 | |a20110311000000|bhangctt|y20110311000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.34|bCOU |
---|
090 | |a294.34|bCOU |
---|
100 | 0 |a법, 정. |
---|
245 | 10|a일기일회 /|c법정. |
---|
260 | |a서울 :|b문학의숲,|c2009. |
---|
300 | |a389 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xPhật giáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |a법문집 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049439 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049460 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049439
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
294.34 COU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049460
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
294.34 COU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào