DDC
| 781.630092 |
Tác giả CN
| 이, 윤옥. |
Nhan đề
| 김광석 평전 : 부치지 않은 편지 / 이윤옥. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :세창미디어,2009. |
Mô tả vật lý
| 332 p. ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Nhạc Pop-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc. |
Từ khóa tự do
| Nhạc Pop. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000048887 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048608 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22716 |
---|
008 | 110311s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378554 |
---|
035 | |a1456378554 |
---|
035 | |a1456378554 |
---|
035 | |a1456378554 |
---|
035 | ##|a1083191242 |
---|
039 | |a20241129100924|bidtocn|c20241129100642|didtocn|y20110311000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a781.630092|bLEE |
---|
090 | |a781.630092|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 윤옥. |
---|
245 | 10|a김광석 평전 : 부치지 않은 편지 /|c이윤옥. |
---|
260 | |a서울 :|b세창미디어,|c2009. |
---|
300 | |a332 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xNhạc Pop|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aNhạc Pop. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048887 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048608 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048887
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
781.630092 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000048608
|
K. NN Hàn Quốc
|
781.630092 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào