|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1443 |
---|
008 | 090616s1991 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413143 |
---|
035 | ##|a1083165565 |
---|
039 | |a20241129091732|bidtocn|c20090616000000|dhueltt|y20090616000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.73|bKII |
---|
082 | 04|a895 |
---|
090 | |a895.73|bKII |
---|
100 | 0 |a김동인. |
---|
245 | 10|a감자.배따라기(외) / : |b김동인. |
---|
260 | |a서울시 :|b범우사 ,|c1991. |
---|
300 | |a210p. ;|c13 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a소설. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aKim, Dong In. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039880 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039880
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.73 KII
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào