|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22728 |
---|
008 | 110311s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382376 |
---|
035 | ##|a1083166515 |
---|
039 | |a20241130162211|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a796.35709519|bKIM |
---|
090 | |a796.35709519|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 은식. |
---|
245 | 10|a해태 타이거즈와 김대중 /|c김은식 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b이상미디어,|c2009. |
---|
300 | |a254 p. :|b삽화, 초상 ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aThể thao|xBóng chày|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBóng chày. |
---|
653 | 0 |aThể thao Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048801 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048802 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048801
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
796.35709519 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048802
|
K. NN Hàn Quốc
|
796.35709519 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào