|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22729 |
---|
008 | 110311s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083162597 |
---|
039 | |a20110311000000|bhangctt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bTEM |
---|
090 | |a895.734|bTEM |
---|
100 | 0 |a공, 지영. |
---|
245 | 10|a(공지영 장편소설)봉순이 언니 /|c공지영 지음. |
---|
250 | |a개정판 |
---|
260 | |a파주 :|b푸른숲,|c2004. |
---|
300 | |a263 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000048631, 000048695 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048631
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 TEM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048695
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 TEM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào