|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22740 |
---|
008 | 110311s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403296 |
---|
039 | |a20241130161812|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a770|bJIN |
---|
090 | |a770|bJIN |
---|
100 | 0 |a진, 동선. |
---|
245 | 10|a한장의 사진미학 : 진동선의 사진 천천히 읽기 /|c진동선. |
---|
260 | |a서울 :|b위즈덤하우스,|c2008. |
---|
300 | |a221 p. : 삽화(일부천연색), 초상 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNhiếp ảnh|xNghệ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật nhiếp ảnh |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048332 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048332
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
770 JIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào