• Sách
  • 709.519 MUN
    한국불교미술의 형식 /

DDC 709.519
Tác giả CN 문, 명대.
Nhan đề 한국불교미술의 형식 / 문명대 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 한국언론자료간행회, 1997.
Mô tả vật lý 225 p. : 삽도 ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Nghệ thuật trang trí-Lịch sử-Mĩ thuật-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nghệ thuật trang trí
Từ khóa tự do Mĩ thuật.
Từ khóa tự do Lịch sử Mỹ thuật.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048651
000 00000cam a2200000 a 4500
00113845
0021
00422742
008110311s1997 kr| kor
0091 0
039|a20110311000000|bhangctt|y20110311000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a709.519|bMUN
090|a709.519|bMUN
1000 |a문, 명대.
24510|a한국불교미술의 형식 /|c문명대 지음.
260|a서울 :|b한국언론자료간행회,|c1997.
300|a225 p. : 삽도 ;|c24 cm.
65007|aNghệ thuật trang trí|xLịch sử|xMĩ thuật|2TVĐHHN
6530 |aNghệ thuật trang trí
6530 |aMĩ thuật.
6530 |aLịch sử Mỹ thuật.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048651
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000048651 K. NN Hàn Quốc 709.519 MUN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào