|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22742 |
---|
008 | 110311s1997 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110311000000|bhangctt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a709.519|bMUN |
---|
090 | |a709.519|bMUN |
---|
100 | 0 |a문, 명대. |
---|
245 | 10|a한국불교미술의 형식 /|c문명대 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한국언론자료간행회,|c1997. |
---|
300 | |a225 p. : 삽도 ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aNghệ thuật trang trí|xLịch sử|xMĩ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Mỹ thuật. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048651 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048651
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
709.519 MUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào