|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22746 |
---|
008 | 110311s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412018 |
---|
035 | |a1456412018 |
---|
039 | |a20241201165433|bidtocn|c20241201165218|didtocn|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a333.3322|bBAE |
---|
090 | |a333.3322|bBAE |
---|
100 | 0 |a백, 영록. |
---|
245 | 10|a부동산 상식 사전 = Common sense dictionary of real estate /|c백영록 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b길벗,|c2008. |
---|
300 | |a469 p. :|b삽화 ;|c22 cm +|e전자 광디스크 (CD-ROM) 1매 +15일 경매정보 이용권 1매. |
---|
650 | 17|aBất động sản|xKinh doanh bất động sản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBất động sản. |
---|
653 | 0 |aThị trường bất động sản |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048840 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048840
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
333.3322 BAE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào