|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22747 |
---|
008 | 110311s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400670 |
---|
035 | ##|a1083195040 |
---|
039 | |a20241202142429|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bYIC |
---|
090 | |a895.734|bYIC |
---|
100 | 0 |a이, 청준. |
---|
245 | 10|a당신들의 천국 /|c이청준. |
---|
260 | |a서울 :|b문학과지성사,|c2005. |
---|
300 | |a455 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000046710, 000049143, 000049147, 000049692 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046710
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 YIC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049143
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 YIC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000049147
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 YIC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000049692
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 YIC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào