|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22751 |
---|
005 | 202105050846 |
---|
008 | 050505s1981 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198641400 |
---|
035 | ##|a7757792 |
---|
039 | |a20210505084559|bmaipt|c20210505084511|dmaipt|y20050505000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a423.1|219|bOXF |
---|
245 | 04|aThe Oxford-Duden pictorial English dictionary /|cJohn Pheby |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1981 |
---|
300 | |a820 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
500 | |a"Based on the Oxford-Duden pictorial German-English dictionary published in 1980"--Foreword. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, English |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển hình ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ điển tranh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ điển công nghệ |
---|
700 | 1 |aPheby, John |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021938 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021938
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 OXF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào