|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22770 |
---|
005 | 202106071456 |
---|
008 | 050425s1975 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0155055615 |
---|
035 | |a2020108 |
---|
035 | ##|a2020108 |
---|
039 | |a20241125204201|bidtocn|c20210607145653|dmaipt|y20050425000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bWIL |
---|
100 | 1 |aWillis, Hulon |
---|
245 | 12|aA brief handbook of English with research paper /|cHulon Willis |
---|
260 | |aNew York :|bHarcourt Brace Jovanovich,|c1975 |
---|
300 | |axx, 283 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aAcademic writing |
---|
650 | 10|aResearch|xMethodology |
---|
650 | 10|aEnglish language|xUsage|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp luận|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022313 |
---|
890 | |a1|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022313
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 WIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|