- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 911.519 DEV
Nhan đề: Korea in war, revolution and peace :
DDC
| 911.519 |
Tác giả CN
| Devine, Michael J. |
Nhan đề
| Korea in war, revolution and peace : the recollections of Horace G. Underwood / Michael J. Devine . |
Thông tin xuất bản
| Seoul :Yonsei University Press,2001 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 369 p. :ill. ;23 cm. |
Phụ chú
| Includes bibliographical references and index. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Hàn quốc. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Địa lí Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040466 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22801 |
---|
008 | 090318s2001 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971415622 |
---|
035 | |a49242553 |
---|
039 | |a20241208234748|bidtocn|c20090318000000|dhangctt|y20090318000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a911.519|bDEV |
---|
090 | |a911.519|bDEV |
---|
100 | 0 |aDevine, Michael J. |
---|
245 | 10|aKorea in war, revolution and peace :|bthe recollections of Horace G. Underwood /|cMichael J. Devine . |
---|
260 | |aSeoul :|bYonsei University Press,|c2001 |
---|
300 | |axxiv, 369 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|xLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | |aHàn quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aĐịa lí Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040466 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040466
|
K. NN Hàn Quốc
|
911.519 DEV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|