|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1455 |
---|
008 | 031218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417620 |
---|
035 | ##|a1083152477 |
---|
039 | |a20241130165952|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bCHA |
---|
090 | |a923.1597|bCHA |
---|
245 | 00|aChân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2002. |
---|
300 | |a787 tr. ;|c30 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aAnh hùng dân tộc|xChân dung|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 7|aViệt Nam|xAnh hùng dân tộc|xChân dung|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aAnh hùng dân tộc. |
---|
653 | 0 |aChân dung. |
---|
700 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013003 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013003
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào