|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1456 |
---|
008 | 100126s2007 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417948 |
---|
039 | |a20241202110808|bidtocn|c20100126000000|dhueltt|y20100126000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.91007|bSAN |
---|
090 | |a495.91007|bSAN |
---|
100 | 1 |aอารี สัญหฉวี. |
---|
245 | 10|aสอนภาษาไทยแนวสมดุลภาษา /|cอารี สัญหฉวี. |
---|
260 | |aBangkok :|bสมาคมเพื่อการศึกษาเด็ก,|c2007. |
---|
300 | |a80หน้า ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aภาษาไทย. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aการศึกษาและการสอน. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000041774 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041774
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.91007 SAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào