|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1457 |
---|
005 | 201910100826 |
---|
008 | 100126s1993 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410807 |
---|
039 | |a20241130085551|bidtocn|c20191010082636|dmaipt|y20100126000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bLUY |
---|
090 | |a495.182|bLUY |
---|
245 | 10|aLuyện tập chữ Hán :|bGiáo trình Nihongo shoho. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1993. |
---|
300 | |a104tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChữ viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChữ viết. |
---|
653 | 0 |aChính tả. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041531 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041531
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.182 LUY
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|