|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22843 |
---|
008 | 100128s2004 th| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9742985669 |
---|
035 | |a1456393064 |
---|
039 | |a20241129155955|bidtocn|c20100128000000|dhangctt|y20100128000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.911|bTAN |
---|
090 | |a895.911|bTAN |
---|
100 | 0 |aโกวิท,ตั้งตรงจิตร. |
---|
245 | 10|aคุยเฟื่องเรื่องขุนช้างขุนแผน /|cโกวิท ตั้งตรงจิตร. |
---|
260 | |aBangkok :|bสุวีริสาส์น,|c2004 |
---|
300 | |a304 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Thái Lan|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan |
---|
653 | 0 |aวรรณคดีไทย. |
---|
653 | 0 |aขุนช้างขุนแผน. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042014, 000042041-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042014
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.911 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042041
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.911 TAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042042
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.911 TAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào