|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22846 |
---|
005 | 201812201105 |
---|
008 | 100301s th| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9744027401 |
---|
035 | |a1456380797 |
---|
039 | |a20241130162347|bidtocn|c20181220110517|dmaipt|y20100301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a808.1|bROE |
---|
090 | |a808.1|bROE |
---|
100 | 0 |aเริงชัย, ทองหล่อ |
---|
242 | |aNguyên tắc viết thơ tiếng Thái.|yvie |
---|
245 | 10|aหลักการประพันธ์ /|cเริงชัย ทองหล่อ. |
---|
260 | |aBangkok :|bไฮเอ็ดพับลิชชิ่ง. |
---|
300 | |a160 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thái Lan|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc làm thơ. |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041736-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041736
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.1 ROE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041737
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.1 ROE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000041738
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.1 ROE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào