|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1460 |
---|
005 | 201812201000 |
---|
008 | 100126s2007 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385837 |
---|
039 | |a20241202164631|bidtocn|c20181220100047|dmaipt|y20100126000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a371.3309593.|bSUN. |
---|
090 | |a371.3309593|bSUN. |
---|
100 | 1 |aเบ็ญจวรรณ สุนทรากุล. |
---|
242 | |aQuá trình phát triển của sách giáo khoa Thái.|yvie |
---|
245 | 10|aวิวัฒนาการแบบเรียนไทย /|cเบ็ญจวรรณ สุนทรากุล. |
---|
260 | |aBangkok :|bจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย,|c2007. |
---|
300 | |a151หน้า ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|zThái Lan|xSách giáo khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa. |
---|
653 | 0 |aThái Lan. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000041852, 000041861 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041852
|
T. NN và VH Thái Lan
|
371.3309593 SUN.
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041861
|
T. NN và VH Thái Lan
|
371.3309593 SUN.
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào