DDC
| 359.960973 |
Tác giả CN
| Clancy, Tom, |
Nhan đề
| Marine : a guided tour of a Marine expeditionary unit / Tom Clancy. |
Nhan đề khác
| Guided tour of a Marine expeditionary unit |
Lần xuất bản
| Berkley trade pbk. ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Berkley Books, 1996. |
Mô tả vật lý
| xv, 336 p. : ill., maps ; 23 cm. |
Tùng thư
| New York times ; |
Thuật ngữ chủ đề
| Hải quân-Hoa Kỳ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Hải quân. |
Từ khóa tự do
| Hải quân Hoa Kỳ. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22864 |
---|
008 | 050518s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0425154548 |
---|
035 | |a35721023 |
---|
035 | ##|a35721023 |
---|
039 | |a20241128105703|bidtocn|c20050518000000|dhangctt|y20050518000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a359.960973|221|bCLA |
---|
090 | |a359.960973|bCLA |
---|
100 | 1 |aClancy, Tom,|d1947- |
---|
245 | 10|aMarine :|ba guided tour of a Marine expeditionary unit /|cTom Clancy. |
---|
246 | 30|aGuided tour of a Marine expeditionary unit |
---|
250 | |aBerkley trade pbk. ed. |
---|
260 | |aNew York :|bBerkley Books,|c1996. |
---|
300 | |axv, 336 p. :|bill., maps ;|c23 cm. |
---|
490 | 1 |aNew York times ;|v1 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 330-336). |
---|
650 | 07|aHải quân|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHải quân. |
---|
653 | 0 |aHải quân Hoa Kỳ. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào