|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1461 |
---|
008 | 100126s2009 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20100126000000|bhaont|y20100126000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a398.9593.|bYUM. |
---|
090 | |a398.209593|bYUM. |
---|
100 | 1 |aไพโรจน์ อยู่มณเฑียร. |
---|
245 | 10|aสำนวน สุภาษิต และคำพังเพย /|cไพโรจน์ อยู่มณเฑียร. |
---|
260 | |aBangkok :|bข้าวฟ่าง,|c2009. |
---|
300 | |a196หน้า ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xThành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041863, 000042184-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041863
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
398.209593 YUM.
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042184
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
398.209593 YUM.
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042185
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
398.209593 YUM.
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào