DDC
| 771.3 |
Nhan đề
| The camera / Time-Life Books. |
Thông tin xuất bản
| New York : Time-Life, 1970 |
Mô tả vật lý
| 236 p. : ill. (some col.) ; 27 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Life library of photography |
Thuật ngữ chủ đề
| Cameras |
Thuật ngữ chủ đề
| Photography |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiếp ảnh-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Nhiếp ảnh |
Tác giả(bs) TT
| Time-Life Books. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009981 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22873 |
---|
005 | 202105191541 |
---|
008 | 050518s1970 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a83662 |
---|
039 | |a20210519154115|banhpt|c20050518000000|dhangctt|y20050518000000|zdavid |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a771.3|222|bCAM |
---|
245 | 14|aThe camera /|cTime-Life Books. |
---|
260 | |aNew York :|bTime-Life,|c1970 |
---|
300 | |a236 p. :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
440 | 0|aLife library of photography |
---|
650 | 00|aCameras |
---|
650 | 00|aPhotography |
---|
650 | 07|aNhiếp ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh |
---|
710 | 2 |aTime-Life Books. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009981 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009981
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
771.3 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào