- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.913 SUP
Nhan đề: พจนานุกรมคำพ้อง /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22874 |
---|
005 | 202110131459 |
---|
008 | 211013s2008 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789744040992 |
---|
035 | |a1456390418 |
---|
035 | ##|a815861277 |
---|
039 | |a20241129095345|bidtocn|c20211013150040|danhpt|y20100301000000|zdavid |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.913|bSUP |
---|
100 | 0 |aสุทธิ, ภิบาลแทน |
---|
245 | 10|aพจนานุกรมคำพ้อง /|cสุทธิ ภิบาลแทน , ประชา พื้นนาค [Suthi Phibantan, Pracha Ban Nak] |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bอักษรวัฒนา,|c2008 |
---|
300 | |a304 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aThai language|xSynonyms and antonyms |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xTừ đồng âm|xTừ đối nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTừ đồng âm khác nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ đối nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000042019 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000042027, 000042036 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042019
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
495.913 SUP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042027
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.913 SUP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042036
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.913 SUP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|