• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.913 SUP
    Nhan đề: พจนานุกรมคำพ้อง /

DDC 495.913
Tác giả CN สุทธิ, ภิบาลแทน
Nhan đề พจนานุกรมคำพ้อง / สุทธิ ภิบาลแทน , ประชา พื้นนาค [Suthi Phibantan, Pracha Ban Nak]
Thông tin xuất bản กรุงเทพฯ :อักษรวัฒนา,2008
Mô tả vật lý 304 p. ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Thai language-Synonyms and antonyms
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Thái Lan-Từ đồng âm-Từ đối nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Thái Lan
Từ khóa tự do Từ đồng âm khác nghĩa
Từ khóa tự do Từ đối nghĩa
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Thái Lan-TL(1): 000042019
Địa chỉ 200T. NN và VH Thái Lan(2): 000042027, 000042036
000 00000cam a2200000 a 4500
00113962
0021
00422874
005202110131459
008211013s2008 th tha
0091 0
020|a9789744040992
035|a1456390418
035##|a815861277
039|a20241129095345|bidtocn|c20211013150040|danhpt|y20100301000000|zdavid
0410 |atha
044|ath
08204|a495.913|bSUP
1000 |aสุทธิ, ภิบาลแทน
24510|aพจนานุกรมคำพ้อง /|cสุทธิ ภิบาลแทน , ประชา พื้นนาค [Suthi Phibantan, Pracha Ban Nak]
260|aกรุงเทพฯ :|bอักษรวัฒนา,|c2008
300|a304 p. ;|c20 cm.
65010|aThai language|xSynonyms and antonyms
65017|aTiếng Thái Lan|xTừ đồng âm|xTừ đối nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Thái Lan
6530 |aTừ đồng âm khác nghĩa
6530 |aTừ đối nghĩa
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000042019
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000042027, 000042036
890|a3|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000042019 TK_Tiếng Thái Lan-TL 495.913 SUP Sách 1
2 000042027 T. NN và VH Thái Lan 495.913 SUP Sách 2
3 000042036 T. NN và VH Thái Lan 495.913 SUP Sách 3