|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22875 |
---|
008 | 100301s2007 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381303 |
---|
039 | |a20241130101255|bidtocn|c20100301000000|dhangctt|y20100301000000|zdavid |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a808.5|bPUO |
---|
090 | |a808.5|bPUO |
---|
100 | 0 |aปรุง, พวงนัดดา. |
---|
245 | 10|aพูดก็พูดเถอะ /|cปรุง พวงนัดดา. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bข้าวฟ่าง,|c2007. |
---|
300 | |a192 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042092-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042092
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
808.5 PUO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042093
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
808.5 PUO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042094
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
808.5 PUO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào